Có 2 kết quả:
汽車號牌 qì chē hào pái ㄑㄧˋ ㄔㄜ ㄏㄠˋ ㄆㄞˊ • 汽车号牌 qì chē hào pái ㄑㄧˋ ㄔㄜ ㄏㄠˋ ㄆㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vehicle registration plate
(2) license plate
(2) license plate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vehicle registration plate
(2) license plate
(2) license plate
Bình luận 0